ngòng ngoèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngòng ngoèo+
- Winding, twisty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngòng ngoèo"
- Những từ có chứa "ngòng ngoèo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 573